🔍
Search:
TỰ HÀI LÒNG
🌟
TỰ HÀI LÒNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
자기 자신이나 자신의 행동에 대해 스스로 만족하는 것.
1
SỰ TỰ THỎA MÃN, SỰ TỰ HÀI LÒNG:
Sự tự bằng lòng với bản thân hoặc những hành động của bản thân.
-
Danh từ
-
1
스스로 넉넉함을 느껴 만족함.
1
SỰ TỰ HÀI LÒNG, SỰ TỰ THỎA MÃN:
Việc tự cảm thấy đầy đủ và hài lòng.
-
2
필요한 물건을 스스로 마련하여 채움.
2
SỰ TỰ TÚC:
Sự tự chuẩn bị và cung cấp vật dụng cần thiết cho mình.
-
Tính từ
-
1
편안하고 한가롭다. 또는 편안함만을 누리려고 하는 태도가 있다.
1
YÊN VỊ, TỰ THỎA MÃN, TỰ HÀI LÒNG:
Bình yên và nhàn nhã. Hoặc có thái độ chỉ muốn hưởng thụ sự bình yên.
-
2
어떤 일을 책임감 없이 피하거나 쉽게 여겨서 관심을 적게 두는 태도가 있다.
2
VÔ TÂM, VÔ TƯ:
Có thái độ ít quan tâm do coi nhẹ hoặc né tránh một cách không có tinh thần trách nhiệm công việc nào đó.